Kia Sorento 2.4L 4WD - 2 Cầu Số tự động.
THÔNG SỐ CƠ BẢN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT (SPECIFICATION) |
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH (MAJOR EQUIPMENTS) |
|
Động cơ (Engine) |
Theta II 2.4L, 16V, I4 |
NGOẠI THẤT (EXTERIOR): * Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn LED báo rẽ (Electric outside mirror with repeater lamp) * Đèn Xenon (Xenon headlamp) * Hệ thống rửa đèn tự động (Headlamp washer) * Kính cửa sổ điều chỉnh điện (Power window) * Cửa sổ trời toàn cảnh chỉnh điện Panoramic (Panoramic power sunroof) NỘI THẤT (INTERIOR): * Ghế da cao cấp chỉnh điện (Power leather seats) * Điều hòa tự động 2 vùng (Dual auto air conditioner) * Bộ lọc khí ion trong xe (Ion filter system) * Nút khởi động/tắt khóa thông minh (Star/stop button & smart key) * Điều khiển âm thanh tích hợp trên vô lăng (Steering remote control) * Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise control) * CD + Radio + Mp3 + AUX + USB + Ipod (6 spearkers) AN TOÀN (SAFETY): * 02 túi khí hàng ghế trước (Dual airbag) * Hệ thống chống trộm (Anti thief system) * Hệ khóa điều khiển từ xa (Keyless entry) * Hệ thống chống bó cứng phanh ABS (Anti block Brake System * Hệ thống ổn định điện tử ESP (Electronic Stability Programe) * Camera lùi tích hợp trên gương chiếu hậu (RCD room mirror) * Cảm biến lùi (Back warning system) |
Loại nhiên liệu (Fuel) |
Xăng (Gasoline) |
|
Dung tích xylanh (Capacity) |
2.349 cc |
|
Công suất cực đại (Max. power) |
174/6,000 (ps/rpm) |
|
Moment xoắn cực đại (Max. Torque) |
23.0/3,750 (kg.m/rpm) |
|
Hộp số (Transmission) |
6 AT |
|
Dẫn động (Wheel Drive) |
1 cầu / 2 cầu (2WD or 4WD) |
|
Thùng nhiên liệu (Fuel tank) |
70 L |
|
Kích thước xe (Dimentions) |
4,685 x 1,885 x 1,710 mm |
|
Chiều dài cơ sở (Wheel Base) |
2,700 mm |
|
Khoản sáng gầm xe (Ground clearance) |
184 mm |
|
Bán kính quay tối thiểu (Turning radius) |
5,440 mm |
|
Khoang hành lý (Cargo capacity) |
2,052 / 1,047 / 258 L |
|
Trọng lượng toàn tải (Gross weight) |
2,510 kg |
|
Hệ thống phanh (Brakes) (Front/Rear) |
Đĩa / Đĩa (Disc / Disc) |
|
Hệ thống lái (Steering) |
Trợ lực thủy lực (H.P.S) |
|
Lốp & mâm xe (Tires) |
235/60 R18 |
|
Hệ thống giảm sóc (Suspension) |
Front: McPherson, lò xo cuộn |
|
Rear: Đa điểm |
||
Số chỗ ngồi (Seat capacity) |
07 |