Toyota Sienna
Toyota Sienna - Dòng xe Minivan nhập khẩu cao cấp từ Bắc Mỹ. Xem chi tiết, hình ảnh tại Xeotothegioi.com, Toyota Sienna
Dung tích xi lanh (cc) | 2672 |
Loại xe | Minivan |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h (giây) | 7.2 |
Hộp số | 6 cấp, số tự động |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Số cửa | 5 |
Số chỗ ngồi | 7 |
Công suất cực đại (Ps(kw)/rpm) | 187Hp/5800 (v/ph) |
Hãng sản xuất | Toyota |
Xuất xứ | Nhập Mỹ |
Giá tham khảo | Liên hệ |
Động cơ | ||
Loại động cơ | I4 | |
Dung tích xi lanh (cc) | 2672 | |
Loại xe | Minivan | |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100km/h (giây) | 7.2 | |
Hộp số | 6 cấp, số tự động | |
Công suất cực đại (Ps(kw)/rpm) | 187Hp/5800 (v/ph) | |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 252Nm/4100 (v/ph) | |
Màu sắc | ||
Màu thân xe |
- Nhiều màu | |
Màu nội thất |
- Nhiều màu | |
Kích thước, trọng lượng | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5085 x 1983x 1750 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3030 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1666/1699 | |
Lốp xe / Tires | 235/55R18 | |
Mâm xe / Wheels | Mâm hợp kim 18" | |
Cửa, chỗ ngồi | ||
Số cửa | 5 | |
Số chỗ ngồi | 7 | |
Xuất xứ | ||
Hãng sản xuất | Toyota | |
Xuất xứ | Nhập Mỹ | |
Nhiên liệu | ||
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Mức độ tiêu thụ nhiên liệu (lít/100 KM) | 8.8 |
Toyota Sienna
Copyright ©2008 - 2016 www.xeotothegioi.com . Design by MIENNAMGROUP